--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đa bào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đa bào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa bào
Your browser does not support the audio element.
+ adj
pluricellular
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đa bào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đa bào"
:
ập
ấp ủ
ấp
ắp
áp
ái phi
Lượt xem: 828
Từ vừa tra
+
đa bào
:
pluricellular
+
hay ho
:
(mỉa) NiceCâu chuyện ấy có hay ho gì mà nhắc lại!That is a nice story to repeat!Dính vào một việc hay ho quá!To be implicated in a very nice mess indeed!
+
án sát
:
Feudal provincial mandarin in charge of criminal cases
+
can cớ
:
Have to do withViệc này không can cớ gì đến tôiI have nothing to do with it
+
sổ kho
:
Warehouse-book